informational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informational.

Từ điển Anh Việt

  • informational

    /,infə'meinʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin

    có tin tức, có tính chất tài liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • informational

    * kinh tế

    cung cấp tin tức

    cung cấp tư liệu

    thuộc sự thông tin

    tình báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informational

    relating to or having the nature of information