information gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information gain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gia lượng thông tin