information sink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information sink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information sink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information sink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information sink

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nơi giữ thông tin

    vùng tiếp nhận thông tin