information return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information return.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information return

    a return that provides information to the tax collector but does not compute the tax liability

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).