information loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information loss

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự mất thông tin