information flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information flow

    * kinh tế

    luồng thông tin

    * kỹ thuật

    luồng thông tin

    toán & tin:

    dòng thông tin