information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
information
/,infə'meinʃn/
* danh từ
sự cung cấp tin tức; sự thông tin
tin tức, tài liệu; kiến thức
(pháp lý) điều buộc tội
Information
(Econ) Thông tin
+ Xem PERFECT INFORMATION.
information
(điều khiển học) thông tin, tin tức
alphanumerical i. thông tin chữ số
ancillary i. thông tin bổ sung
average i. thông tin trung bình
interblock i. thông tin giữa các khối
intrablock i. thông tin trong khối
precise i. thông tin chính xác
processed i. thông tin đã chế biến
redundanti i. thông tin thừa
supplemental i. (thống kê) thông tin phụ
within-block i. thông tin trong khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
information
* kinh tế
thông tin
tin tức
tư liệu
* kỹ thuật
công nghệ thông tin
dự kiện
dữ liệu
số liệu
tài liệu
thông báo
tin tức
xây dựng:
tài liệu thông tin
toán & tin:
trạm thông tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
information
a message received and understood
Synonyms: info
knowledge acquired through study or experience or instruction
formal accusation of a crime
(communication theory) a numerical measure of the uncertainty of an outcome
the signal contained thousands of bits of information
Synonyms: selective information, entropy
Similar:
data: a collection of facts from which conclusions may be drawn
statistical data
- information
- informational
- information (i)
- information age
- information bit
- information area
- information bank
- information book
- information cell
- information copy
- information desk
- information file
- information flow
- information gain
- information gate
- information line
- information link
- information loss
- information rate
- information sink
- information unit
- information word
- information block
- information board
- information booth
- information costs
- information field
- information group
- information input
- information track
- information value
- informational rna
- information broker
- information bureau
- information centre
- information format
- information hiding
- information matrix
- information object
- information office
- information output
- information return
- information signal
- information source
- information stream
- information system
- information theory
- information volume
- information carrier
- information channel