selective information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selective information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selective information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selective information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selective information

    * kỹ thuật

    thông tin chọn lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selective information

    Similar:

    information: (communication theory) a numerical measure of the uncertainty of an outcome

    the signal contained thousands of bits of information

    Synonyms: entropy