selective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selective.

Từ điển Anh Việt

  • selective

    /si'lektiv/

    * tính từ

    có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa

    selective service: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh

  • selective

    chọn, lựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selective

    * kỹ thuật

    bộ chọn

    chọn

    có tuyển chọn

    cục bộ

    lọc lựa

    lựa

    lựa chọn

    tách ra

    từng phần

    toán & tin:

    chọn, lựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selective

    tending to select; characterized by careful choice

    an exceptionally quick and selective reader"- John Mason Brown

    characterized by very careful or fastidious selection

    the school was very selective in its admissions