selective emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selective emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selective emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selective emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selective emission

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phát xạ chọn lọc