selectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selectively.
Từ điển Anh Việt
selectively
* phó từ
có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn
có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn
selectively
có chọn lọc, có lựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selectively
* kỹ thuật
có lựa
toán & tin:
có chọn lựa
có tuyển chọn
một cách chọn lọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selectively
by selection; in a selective manner
we choose our students very selectively