entropy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entropy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entropy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entropy.
Từ điển Anh Việt
entropy
/'entrəpi/
* danh từ
(vật lý) entrôpi
entropy
(Tech) entropy (ăngtrôpi)
entropy
entrôpi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entropy
* kỹ thuật
entropi
xây dựng:
nội chuyển lực
nội chuyển nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entropy
Similar:
information: (communication theory) a numerical measure of the uncertainty of an outcome
the signal contained thousands of bits of information
Synonyms: selective information
randomness: (thermodynamics) a thermodynamic quantity representing the amount of energy in a system that is no longer available for doing mechanical work
entropy increases as matter and energy in the universe degrade to an ultimate state of inert uniformity
Synonyms: S