s là gì?

s nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm s giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của s.

Từ điển Anh Việt

  • s

    /es/

    * danh từ, số nhiều Ss, S's

    S

    đường cong hình S; vật hình S

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • s

    the 19th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    second: 1/60 of a minute; the basic unit of time adopted under the Systeme International d'Unites

    Synonyms: sec

    sulfur: an abundant tasteless odorless multivalent nonmetallic element; best known in yellow crystals; occurs in many sulphide and sulphate minerals and even in native form (especially in volcanic regions)

    Synonyms: sulphur, atomic number 16

    south: the cardinal compass point that is at 180 degrees

    Synonyms: due south, southward

    mho: a unit of conductance equal to the reciprocal of an ohm

    Synonyms: siemens, reciprocal ohm

    randomness: (thermodynamics) a thermodynamic quantity representing the amount of energy in a system that is no longer available for doing mechanical work

    entropy increases as matter and energy in the universe degrade to an ultimate state of inert uniformity

    Synonyms: entropy