sw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sw.

Từ điển Anh Việt

  • sw

    * (viết tắt)

    (rađio) sóng ngắn (short wave)

    Tây Nam (South West (ern))

Từ điển Anh Anh - Wordnet