sw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sw.
Từ điển Anh Việt
sw
* (viết tắt)
(rađio) sóng ngắn (short wave)
Tây Nam (South West (ern))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sw
Similar:
southwest: the compass point midway between south and west; at 225 degrees
Synonyms: sou'-west, southwestward