swat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swat.
Từ điển Anh Việt
swat
/swɔt/
* danh từ
cú đập mạnh
* ngoại động từ
đánh, đạp (ruồi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swat
a sharp blow
hit swiftly with a violent blow
Swat flies