swatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swatch.

Từ điển Anh Việt

  • swatch

    /swɔtʃ/

    * danh từ

    (Ê-cốt) mẫu vải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swatch

    a sample piece of cloth