swath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swath.

Từ điển Anh Việt

  • swath

    /swɔ:θ/

    * danh từ

    đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt

    to cut a swath

    (xem) cut

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swath

    the space created by the swing of a scythe or the cut of a mowing machine

    a path or strip (as cut by one course of mowing)

    Synonyms: belt