swathing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swathing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swathing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swathing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swathing

    cloth coverings wrapped around something (as a wound or a baby)

    Similar:

    swaddle: wrap in swaddling clothes

    swaddled the infant

    Synonyms: swathe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).