swathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swathe.

Từ điển Anh Việt

  • swathe

    /sweið/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng

    * ngoại động từ

    băng, quần băng; quần tã lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swathe

    an enveloping bandage

    Synonyms: wrapping

    Similar:

    swaddle: wrap in swaddling clothes

    swaddled the infant