swat squad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swat squad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swat squad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swat squad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swat squad
Similar:
swat team: a squad of policemen who have been trained to deal with violent and dangerous situations
Synonyms: Special Weapons and Tactics team, Special Weapons and Tactics squad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).