swami nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swami nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swami giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swami.
Từ điển Anh Việt
swami
/swɑ:mi/
* danh từ
tượng thờ (Ân độ)
người được tôn thờ
thầy giảng đạo (Ân độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swami
a Hindu religious teacher; used as a title of respect