southwest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southwest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southwest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southwest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southwest

    the compass point midway between south and west; at 225 degrees

    Synonyms: sou'-west, southwestward, SW

    the southwestern region of the United States generally including New Mexico, Arizona, Texas, Nevada, California, and sometimes Utah and Colorado

    Synonyms: southwestern United States

    the direction corresponding to the southwestward compass point

    a location in the southwestern part of a country, region, or city

    situated in or oriented toward the southwest

    Synonyms: southwestern, southwesterly

    to, toward, or in the southwest

    Synonyms: south-west, sou'west

    Similar:

    southwesterly: coming from the southwest

    the winds are southwesterly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).