southwestern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southwestern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southwestern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southwestern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southwestern

    a dialect of Middle English

    Synonyms: West Saxon

    of a region of the United States generally including New Mexico; Arizona; Texas; California; and sometimes Nevada; Utah; Colorado

    Similar:

    southwest: situated in or oriented toward the southwest

    Synonyms: southwesterly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).