southwestward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southwestward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southwestward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southwestward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southwestward

    toward the southwest

    in a southwestward direction

    Synonyms: southwestwardly

    Similar:

    southwest: the compass point midway between south and west; at 225 degrees

    Synonyms: sou'-west, SW

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).