swift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swift.

Từ điển Anh Việt

  • swift

    /swift/

    * tính từ & phó từ

    mau, nhanh

    a swift runner: người chạy nhanh

    a swift response: câu trả lời nhanh

    to have a swift wit: nhanh trí

    he answered swift: nó trả lời nhanh

    * danh từ

    (động vật học) chim én

    (động vật học) thằn lằn

    (động vật học) con sa giông

    khung xa (quay tơ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swift

    * kỹ thuật

    chạy nhanh

    cuộn dây

    dệt may:

    guồng quần

    ống quần

Từ điển Anh Anh - Wordnet