swift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
swift
/swift/
* tính từ & phó từ
mau, nhanh
a swift runner: người chạy nhanh
a swift response: câu trả lời nhanh
to have a swift wit: nhanh trí
he answered swift: nó trả lời nhanh
* danh từ
(động vật học) chim én
(động vật học) thằn lằn
(động vật học) con sa giông
khung xa (quay tơ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swift
* kỹ thuật
chạy nhanh
cuộn dây
dệt may:
guồng quần
ống quần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swift
United States meat-packer who began the use of refrigerated railroad cars (1839-1903)
Synonyms: Gustavus Franklin Swift
an English satirist born in Ireland (1667-1745)
Synonyms: Jonathan Swift, Dean Swift
a small bird that resembles a swallow and is noted for its rapid flight
Similar:
western fence lizard: common western lizard; seen on logs or rocks
Synonyms: blue-belly, Sceloporus occidentalis
fleet: moving very fast
fleet of foot
the fleet scurrying of squirrels
a swift current
swift flight of an arrow
a swift runner