swift-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swift-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swift-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swift-footed.

Từ điển Anh Việt

  • swift-footed

    /'swift'futid/

    * tính từ

    mau chân, nhanh chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swift-footed

    having rapidly moving feet

    Synonyms: fast-footed