fast-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fast-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast-footed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fast-footed
Similar:
swift-footed: having rapidly moving feet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).