swift-flowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swift-flowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swift-flowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swift-flowing.

Từ điển Anh Việt

  • swift-flowing

    /'swift'flouiɳ/

    * tính từ

    chảy mau, chảy xiết