swarf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swarf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swarf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swarf.
Từ điển Anh Việt
swarf
/swɔ:f/
* danh từ
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swarf
* kỹ thuật
mạt
mặt kim loại
phoi
cơ khí & công trình:
mạt đá mài ướt
mạt kim loại