swob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swob.

Từ điển Anh Việt

  • swob

    /swɔb/ (swob) /swɔb/

    * danh từ

    giẻ lau sàn

    (y học) miếng gạc

    cái thông nòng súng

    (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu

    (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

    * ngoại động từ

    lau (bằng giẻ lau sàn)

    to swab [down] the deck: lau sàn tàu

    ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc

    thông (nòng súng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swob

    Similar:

    swab: cleaning implement consisting of absorbent material fastened to a handle; for cleaning floors

    Synonyms: mop

    swab: wash with a swab or a mop

    swab the ship's decks

    dab: apply (usually a liquid) to a surface

    dab the wall with paint

    Synonyms: swab