swob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swob.
Từ điển Anh Việt
swob
/swɔb/ (swob) /swɔb/
* danh từ
giẻ lau sàn
(y học) miếng gạc
cái thông nòng súng
(từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
(hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)
* ngoại động từ
lau (bằng giẻ lau sàn)
to swab [down] the deck: lau sàn tàu
((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
thông (nòng súng)