swazi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swazi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swazi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swazi.
Từ điển Anh Việt
swazi
* danh từ
người xoadi (nam phi)
tiếng xoadi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swazi
a member of a southeast African people living in Swaziland and adjacent areas
a Bantu language closely related to Zulu
of or relating to or characteristic of Swaziland or its people or their language