swede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swede.

Từ điển Anh Việt

  • swede

    /swi:d/

    * danh từ

    (thực vật học) của cải Thuỵ điển

    (Swede) người Thuỵ điển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swede

    * kinh tế

    củ cải Thụy Điển

    người Thuỵ Điển

    Người Thụy Điển

Từ điển Anh Anh - Wordnet