rutabaga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rutabaga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutabaga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutabaga.
Từ điển Anh Việt
rutabaga
củ cải Thuỵ điển Từ điển Anh Anh - Wordnet
rutabaga
the large yellow root of a rutabaga plant used as food
Synonyms: swede, swedish turnip, yellow turnip
a cruciferous plant with a thick bulbous edible yellow root
Synonyms: turnip cabbage, swede, Swedish turnip, rutabaga plant, Brassica napus napobrassica
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.