sweden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweden.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweden
* kinh tế
Thuỵ Điển (tên nước, thủ đô: stockholm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweden
a Scandinavian kingdom in the eastern part of the Scandinavian Peninsula
Synonyms: Kingdom of Sweden, Sverige