swale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swale.
Từ điển Anh Việt
swale
/sweil/
* ngoại động từ+ (sweal)
/sweil/
(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
* nội động từ
chảy ra (nến)
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swale
* kỹ thuật
hố trũng
vùng đất thấp
vũng nước
xây dựng:
khu đất trũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swale
a low area (especially a marshy area between ridges)