swage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swage.
Từ điển Anh Việt
swage
/sweidʤ/
* danh từ
(kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép
* ngoại động từ
(kỹ thuật) rập nóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swage
* kỹ thuật
chảy dập
chồn
dập nóng
khuôn dập
khuôn đột
khuôn dưới
khuôn rèn
khuôn tĩnh
rèn khuôn
sự dập nóng
sự rèn khuôn
cơ khí & công trình:
tháo đinh tán