swage block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swage block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swage block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swage block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swage block

    * kỹ thuật

    đe định hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swage block

    an iron block cut with holes and grooves to assist in cold working metal