swot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swot.

Từ điển Anh Việt

  • swot

    /swɔt/

    * danh từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo

    học sinh học gạo

    bài học khó; công việc khó

    what a swot!: bài khó kinh khủng!

    * động từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet