dweeb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dweeb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dweeb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dweeb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dweeb

    Similar:

    swot: an insignificant student who is ridiculed as being affected or boringly studious

    Synonyms: grind, nerd, wonk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).