swotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swotter.

Từ điển Anh Việt

  • swotter

    * danh từ

    người học gạo