sl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sl.

Từ điển Anh Việt

  • sl

    * (viết tắt)

    tiếng lóng (slang)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sl

    Similar:

    shining path: a terrorist group formed in Peru in the late 1960s as a splinter group from the communist party of Peru; is among the most ruthless guerilla organizations in the world; seeks to destroy Peruvian institutions and replace them with a Maoist peasant regime; is involved in the cocaine trade

    Shining Path has been responsible for 30,000 deaths

    Synonyms: Sendero Luminoso