slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slab.

Từ điển Anh Việt

  • slab

    /slæb/

    * danh từ

    phiến đá mỏng

    tấm ván bìa

    thanh, tấm

    slab of chocolate: thanh sôcôla

    * ngoại động từ

    bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)

    lát bằng tấm, lát bằng phiến

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slab

    block consisting of a thick piece of something