slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slab.
Từ điển Anh Việt
slab
/slæb/
* danh từ
phiến đá mỏng
tấm ván bìa
thanh, tấm
slab of chocolate: thanh sôcôla
* ngoại động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
lát bằng tấm, lát bằng phiến
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slab
block consisting of a thick piece of something
Từ liên quan
- slab
- slabs
- slabber
- slabbing
- slab roof
- slab span
- slab test
- slab track
- slab-sided
- slab shears
- slab warping
- slabbing cut
- slab stepping
- slab vibrator
- slabbing mill
- slabbing shop
- slabbing-gang
- slab structure
- slabbing crater
- slab-shaped charge
- slab-carrying truck
- slab-laying machine
- slab-stringer bridge
- slab with fixed edges
- slab with stiff end edges
- slab spanning in two directions
- slab-shaped charge residential building
- slab simply supported along all four edges by beams