slabbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slabbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slabbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slabbing.
Từ điển Anh Việt
slabbing
* danh từ
xem slab
* ngoại động từ slab
đặt tấm lát
ốp
bóc gỗ bìa
xẻ đá thành tấm
lát thành tấm
cán kim loại thành tấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slabbing
* kỹ thuật
sự cán phôi tấm
sự lát tấm
sự ốp
cơ khí & công trình:
sự phay đơn giản