slabbing-gang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slabbing-gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slabbing-gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slabbing-gang.

Từ điển Anh Việt

  • slabbing-gang

    /'slæbiɳgæɳ/

    * danh từ

    bộ cưa xẻ bìa