slab roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slab roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slab roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slab roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slab roof
* kỹ thuật
xây dựng:
mái tấm
Từ liên quan
- slab
- slabs
- slabber
- slabbing
- slab roof
- slab span
- slab test
- slab track
- slab-sided
- slab shears
- slab warping
- slabbing cut
- slab stepping
- slab vibrator
- slabbing mill
- slabbing shop
- slabbing-gang
- slab structure
- slabbing crater
- slab-shaped charge
- slab-carrying truck
- slab-laying machine
- slab-stringer bridge
- slab with fixed edges
- slab with stiff end edges
- slab spanning in two directions
- slab-shaped charge residential building
- slab simply supported along all four edges by beams