slat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slat.

Từ điển Anh Việt

  • slat

    /slæt/

    * danh từ

    thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)

    * động từ

    vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)

    đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slat

    a thin strip (wood or metal)

    Synonyms: spline

    equip or bar with slats

    Slat the windows

    close the slats of (windows)