slattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slattern.

Từ điển Anh Việt

  • slattern

    /'slætə:n/

    * danh từ

    người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet