slattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slattern.
Từ điển Anh Việt
slattern
/'slætə:n/
* danh từ
người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slattern
a dirty untidy woman
Synonyms: slut, slovenly woman, trollop
Similar:
streetwalker: a prostitute who attracts customers by walking the streets
Synonyms: street girl, hooker, hustler, floozy, floozie