hustler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hustler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hustler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hustler.
Từ điển Anh Việt
hustler
/'hʌslə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hustler
a shrewd or unscrupulous person who knows how to circumvent difficulties
Synonyms: wheeler dealer, operator
Similar:
streetwalker: a prostitute who attracts customers by walking the streets
Synonyms: street girl, hooker, floozy, floozie, slattern