hooker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hooker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooker.

Từ điển Anh Việt

  • hooker

    /'hukə/

    * danh từ

    người móc

    (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)

    thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len)

    the old hooker

    khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hooker

    United States general in the Union Army who was defeated at Chancellorsville by Robert E. Lee (1814-1879)

    Synonyms: Joseph Hooker, Fighting Joe Hooker

    English theologian (1554-1600)

    Synonyms: Richard Hooker

    a golfer whose shots typically curve left (for right-handed golfers)

    (rugby) the player in the middle of the front row of the scrum who tries to capture the ball with the foot

    Similar:

    streetwalker: a prostitute who attracts customers by walking the streets

    Synonyms: street girl, hustler, floozy, floozie, slattern