floozy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floozy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floozy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floozy.
Từ điển Anh Việt
floozy
/floozy/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floozy
Similar:
streetwalker: a prostitute who attracts customers by walking the streets
Synonyms: street girl, hooker, hustler, floozie, slattern